-
(Khác biệt giữa các bản)n (sc)
Dòng 5: Dòng 5: =====(kỹ thuật) sự lăn, sự cán==========(kỹ thuật) sự lăn, sự cán=====+ =====(điện) luân phiên, tuần tự==========Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả==========Sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circumrotary , convolute , convoluted , hilly , involuted , lurching , resounding , reverberating , rotating , undulant , undulate , undulating , voluble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ