-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nội dung)
Dòng 26: Dòng 26: ::Thân với::Thân với=====[[a]] [[friend]] [[in]] [[need]] [[is]] [[a]] [[friend]] [[indeed]]==========[[a]] [[friend]] [[in]] [[need]] [[is]] [[a]] [[friend]] [[indeed]]=====- ::bạn trong lúc khó khănhoạn nạn mớithật làbạn+ ::Trong cơn hoạn nạn mới biết bạn bè/bạn hiền==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , ally , alter ego , associate , bosom buddy , buddy , chum * , classmate , cohort , colleague , companion * , compatriot , comrade , consort , cousin , crony , familiar , intimate , mate , pal , partner , playmate , roommate , schoolmate , sidekick , soul mate * , spare * , well-wisher , accomplice , adherent , advocate , backer , partisan , patron , supporter , amigo , brother , chum , confidant , confidante , benefactor , contributor , sponsor , ami , amie , amiga , attendant , bon ami , bonne amie , boon companion , catercousin , compadre , companion , compeer , confr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ