-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====BrE/'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====- =====NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====+ - + ===hình thái từ======hình thái từ===*Ving: [[expecting]]*Ving: [[expecting]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , assume , await , bargain for , bargain on , be afraid , calculate , conjecture , contemplate , count on , divine , envisage , feel , figure , forecast , foreknow , foresee , gather , hope , hope for , imagine , in the cards , look , look ahead to , look for , look forward to , predict , presume , presuppose , reckon , see coming , sense , suppose , surmise , suspect , take , think , trust , understand , wait for , watch for , call for , demand , exact , insist on , rely upon , require , anticipate , depend on , wait , deem , envision , guess , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ