-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng===== =====Bao bì===== =====Sự thồ,...)
So với sau →07:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bao bì
Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.
Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự đóng gói
- barrier packing
- sự đóng gói có màng bảo vệ
- case packing
- sự đóng gói thành thùng
- food packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- hand press-packing
- sự đóng gói ép tay
- hydraulic press-packing
- sự đóng gói bằng máy thủy lực
- machine press-packing
- sự đóng gói bằng máy
- packing in dry salt
- sự đóng gói có rắc muối (cá)
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ