-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Hoạt động; đang làm việc (máy...)===== =====Điều khiển===== =====Có tác dụng...)
So với sau →12:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ