-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)===== ::vegetable tallow ::mỡ th...)
So với sau →01:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
mỡ động vật
Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.
Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
