-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác geological ===Tính từ=== =====(thuộc) địa chất===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
So với sau →17:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
địa chất
- engineering geologic design
- tính toán địa chất công trình
- geologic analysis
- phân tích địa chất
- Geologic Applications of Remote Sensing (Program) (IUGS/UNESCO) (GARS)
- Những ứng dụng địa chất học của cảm nhận từ xa (Chương trình) (IUGS/UNESCO)
- geologic column
- cột địa chất
- geologic compass
- địa bàn địa chất
- geologic crew
- đội địa chất
- geologic distribution
- sự phân bố địa chất
- geologic document
- tài liệu địa chất
- geologic engineer
- kỹ sư địa chất
- geologic examination
- sự khảo sát địa chất
- geologic feature
- đặc điểm địa chất
- geologic hammer
- búa địa chất
- geologic investigation
- khảo sát địa chất
- geologic period
- kỷ địa chất
- geologic period
- thời kỳ địa chất
- geologic position
- tọa độ địa chất
- geologic process
- quá trình địa chất
- geologic prospecting
- sự khảo sát địa chất
- geologic prospection data
- tài liệu khảo sát địa chất
- geologic province
- tỉnh địa chất
- geologic reconnaissance
- sự thăm dò địa chất
- geologic regionalization
- sự phân vùng địa chất
- geologic section
- mặt cắt địa chất
- geologic structure
- cấu tạo địa chất
- geologic thermometer
- nhiệt kế địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ