• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Liên từ=== =====Và, cùng, với===== ::to buy and sell ::mua và bán ::you and I ::anh với (...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ænd/,/ənd,/ən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:15, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /ænd/,/ənd,/ən/

    Thông dụng

    Liên từ

    Và, cùng, với
    to buy and sell
    mua và bán
    you and I
    anh với (và) tôi
    Nếu dường như, tuồng như là
    let him go and need be
    hãy để anh ta đi nếu cần
    Còn
    I shall go and you stay here
    tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây
    (không dịch)
    coffee and milk
    cà phê sữa
    four and thirty
    ba mươi tư
    two hundred and fifty
    hai trăm năm mươi
    to walk two and two
    đi hàng đôi
    better and better
    ngày càng tốt hơn
    worse and worse
    ngày càng xấu hơn
    miles and miles
    hàng dặm hàng dặm, rất dài
    there are books and books
    sách thì cũng có ba bảy loại
    try and come
    hãy gắng đến
    try and help me
    hãy gắng giúp tôi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Oxford

    Conj.

    A connecting words, clauses, or sentences, that are tobe taken jointly (cakes and buns; white and brown bread; buy andsell; two hundred and forty). b implying progression (betterand better). c implying causation (do that and I'll hit you;she hit him and he cried). d implying great duration (he criedand cried). e implying a great number (miles and miles). fimplying addition (two and two are four). g implying variety(there are books and books). h implying succession (walking twoand two).
    Colloq. to (try and open it).
    In relation to(Britain and the EEC).

    Tham khảo chung

    • and : amsglossary
    • and : Corporateinformation
    • and : semiconductorglossary
    • and : Foldoc
    • and : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X