• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)===== =====Cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hup , hʊp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:00, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /hup , hʊp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
    Cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
    Vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
    Vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
    Nhẫn đeo tay
    to go through a hoop
    nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
    to put sb through the hoops
    buộc ai phải chịu thử thách gay go

    Ngoại động từ

    Đóng đai (thùng...)
    Bao quanh như một vành đai

    Danh từ

    Tiếng kêu "húp, húp
    Tiếng ho của người mắc chứng ho gà

    Nội động từ

    Kêu "húp, húp
    Ho gà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đai gia cố

    Giải thích EN: An additional reinforcement in a reinforced concrete column placed around the main reinforcement.

    Giải thích VN: Vành đai gia cố thêm cho cột bê tông cốt sắt được đặt quanh cột chính.

    đai vành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nẹp
    đai
    lắp đai
    lắp nẹp
    lắp vành
    vành đai
    pile hoop
    vành đai cọc
    vành
    pile hoop
    vành đai cọc
    vành tụ điện
    vòng
    guard hoop
    vòng chắn
    hoop drop recorder
    máy ghi kiểu vòng rơi
    hoop reinforcement
    cốt thép vòng
    hula hoop aerial
    ăng ten vòng hula
    hula hoop antenna
    ăng ten vòng hula

    Nguồn khác

    • hoop : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đai
    cái vành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X