-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)===== =====Cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hup , hʊp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:00, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đai gia cố
Giải thích EN: An additional reinforcement in a reinforced concrete column placed around the main reinforcement.
Giải thích VN: Vành đai gia cố thêm cho cột bê tông cốt sắt được đặt quanh cột chính.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ