-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự chèo là mặt nước)(→(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi)
Dòng 51: Dòng 51: =====(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi==========(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi=====- ::[[to]] [[feather]] [[one's]] [[nest]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[birds]] [[of]] [[a]] [[feather]] [[flock]] [[together]]=====+ Xem [[bird]]+ =====[[to]] [[crop]] [[someone's]] [[feathers]]=====+ ::làm nhục ai; chỉnh ai+ =====[[a]] [[feather]] [[in]] [[one's]] [[cap]]=====+ ::niềm tự hào+ =====[[in]] [[high]] ([[full]]) [[feather]]=====+ ::phấn khởi, hớn hở+ =====[[to]] [[show]] [[the]] [[white]] [[feather]]=====+ ::tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi+ =====[[to]] [[smooth]] [[sb's]] [[ruffled]] [[feathers]]=====+ ::làm cho ai nguôi giận+ =====[[to]] [[feather]] [[one's]] [[nest]]=====::thu vén cho bản thân; làm giàu::thu vén cho bản thân; làm giàu07:26, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Oxford
Tham khảo chung
- feather : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
