-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Ngoại động từ)
Dòng 60: Dòng 60: ::[[this]] [[lodging]] [[sleep]] [[50]] [[men]]::[[this]] [[lodging]] [[sleep]] [[50]] [[men]]::chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người::chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người- ::[[to]] [[sleep]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[go]] [[to]] [[sleep]]=====+ ::ngủ+ ::(thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay)+ =====[[put]] [[somebody]] [[to]] [[sleep]]=====+ ::gây mê+ =====[[put]] ([[an]] [[animal]]) [[to]] [[sleep]]=====+ ::chủ tâm giết (một con vật)+ =====[[to]] [[sleep]] [[away]]=====::ngủ cho qua (ngày giờ)::ngủ cho qua (ngày giờ)- ::[[to]] [[sleep]] [[hours]] [[away]]+ :::[[to]] [[sleep]] [[hours]] [[away]]- ::ngủ cho qua giờ+ :::ngủ cho qua giờ- ::[[to]] [[sleep]] [[off]]+ =====[[to]] [[sleep]] [[off]]=====::ngủ đã sức::ngủ đã sức- + :Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)- =====Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)=====+ =====[[to]] [[sleep]] [[off]] [[one's]] [[headache]]=====- ::[[to]] [[sleep]] [[off]] [[one's]] [[headache]]+ :::ngủ cho hết nhức đầu- ::ngủ cho hết nhức đầu+ :::[[to]] [[sleep]] [[it]] [[off]]- ::[[to]] [[sleep]] [[it]] [[off]]+ :::ngủ cho giã rượu- ::ngủ cho giã rượu+ =====[[to]] [[sleep]] [[on]]; [[to]] [[sleep]] [[upon]]; [[to]] [[sleep]] [[over]]=====- ::[[to]] [[sleep]] [[on]]; [[to]] [[sleep]] [[upon]]; [[to]] [[sleep]] [[over]]+ ::gác đến ngày mai::gác đến ngày mai- ::[[to]] [[sleep]] [[on]] [[a]] [[question]]+ :::[[to]] [[sleep]] [[on]] [[a]] [[question]]- ::gác một vấn đề đến ngày mai+ :::gác một vấn đề đến ngày mai- ::[[the]] [[top]] [[sleep]]+ =====[[the]] [[top]] [[sleep]]=====::con cù quay tít::con cù quay tít- ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]+ =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====::(tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến::(tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến- ::[[sleep]] [[like]] [[a]] [[log]][[top]]+ =====[[sleep]] [[like]] [[a]] [[log]][[top]]=====::(thông tục) ngủ say như chết::(thông tục) ngủ say như chết- ::[[sleep]] [[rough]]+ =====[[sleep]] [[rough]]=====::ngủ vạ vật::ngủ vạ vật- ::[[sleep]] [[the]] [[sleep]] [[of]] [[the]] [[just]]+ =====[[sleep]] [[the]] [[sleep]] [[of]] [[the]] [[just]]=====::ngủ ngáy o o::ngủ ngáy o o- ::[[sleep]] [[tight]]+ =====[[sleep]] [[tight]]=====::(thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)::(thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)- ::[[sleep]] [[around]]+ =====[[sleep]] [[around]]=====::(thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng::(thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng- ::[[sleep]] [[through]] [[something]]+ =====[[sleep]] [[through]] [[something]]=====::không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)::không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)- ::[[sleep]] [[out]]+ =====[[sleep]] [[out]]=====::không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời::không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời+ ::Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)- =====Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing:[[sleeping]]*V-ing:[[sleeping]]08:52, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A condition of body and mind such as that whichnormally recurs for several hours every night, in which thenervous system is inactive, the eyes closed, the posturalmuscles relaxed, and consciousness practically suspended.
Tr. a (foll. by off) remedy by sleeping (slept offhis hangover). b (foll. by away) spend in sleeping (sleep thehours away).
(of a limb) become numbed bypressure. in one's sleep while asleep. last sleep death. letsleeping dogs lie avoid stirring up trouble. put to sleep 1anaesthetize.
Kill (an animal) painlessly. sleep aroundcolloq. be sexually promiscuous. sleep in 1 remain asleeplater than usual in the morning.
Sleep by night at one'splace of work. sleeping-bag a lined or padded bag to sleep inesp. when camping etc. Sleeping Beauty a fairy-tale heroine whoslept for 100 years. sleeping-car (or -carriage) a railwaycoach provided with beds or berths. sleeping-draught a drink toinduce sleep. sleeping partner a partner not sharing in theactual work of a firm. sleeping-pill a pill to induce sleep.sleeping policeman a ramp etc. in the road intended to causetraffic to reduce speed. sleeping sickness any of severaltropical diseases with extreme lethargy caused by a trypanosometransmitted by a tsetse-fly bite. sleeping-suit a child'sone-piece night-garment. sleep-learning learning by hearingwhile asleep. sleep like a log (or top) sleep soundly. thesleep of the just sound sleep. sleep out sleep by night out ofdoors, or not at one's place of work. sleep-out n. Austral. &NZ a veranda, porch, or outbuilding providing sleepingaccommodation. [OE slep, sl‘p (n.), slepan, sl‘pan (v.) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ