-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Lắp cạp vành; lắp lốp==========Lắp cạp vành; lắp lốp=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tyred]]+ *Ving: [[Tyring]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==10:12, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vành bánh
- back tyre face
- mặt lưng của vành bánh xe
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- tyre (turning) lathe
- máy tiện vành bánh xe
- tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre
- vành bánh xe
- wheel tyre cone
- vành bánh xe côn
- wheel tyre contour
- biên dạng vành bánh xe
- wheel tyre fastening
- lắp vành bánh xe
- wheel tyre heating
- nung nóng vành bánh xe
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- worn wheel tyre
- vành bánh xe đã sử dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ