-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây buộc ở đầu roi===== =====Cái roi===== =====Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự qu...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 53: Dòng 53: ::[[to]] [[lash]] [[out]] [[into]] [[strong]] [[language]]::[[to]] [[lash]] [[out]] [[into]] [[strong]] [[language]]::chửi rủa một thôi một hồi::chửi rủa một thôi một hồi+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[lashed]]+ * V_ing:[[lashing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==02:43, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.
Tham khảo chung
- lash : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ