• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiềm chế, sự bị kiềm chế===== ::to put a restraint on someone ::k...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈstreɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:59, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /rɪˈstreɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiềm chế, sự bị kiềm chế
    to put a restraint on someone
    kiềm chế ai
    Sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc
    the restraints of poverty
    những sự câu thúc của cảnh nghèo
    Sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh)
    Sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
    Sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
    Sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
    without restraint
    thoải mái, thả cửa, thả sức
    weep without restraint
    tha hồ khóc
    talk without restraint
    nói chuyện thoải mái

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cái giảm chấn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự kiềm chế

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giam giữ, cầm giữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngàm
    angular restraint
    sự ngàm chống xoay
    effect of restraint
    tác dụng của sự ngàm
    elastic restraint
    ngàm đàn hồi
    elastic restraint
    sự ngàm đàn hồi
    end restraint
    sự ngàm cứng ở đầu
    end restraint
    sự ngàm ở biên
    end restraint moment
    mômen ngàm
    full restraint
    sự ngàm hoàn toàn
    horizontal restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    lateral restraint
    sự ngàm ở hai bên
    lateral restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    length of restraint
    chiều dài ngàm
    open restraint
    ngàm hở
    partial restraint
    sự ngàm cục bộ
    partial restraint
    sự ngàm một phần
    restraint forces
    các lực ngàm
    rigid restraint
    ngàm cứng
    single-end restraint
    ngàm một đầu
    sliding restraint
    ngàm di động
    yielding restraint
    ngàm mềm
    ngăn cản
    hạn chế
    sự ép
    sự giới hạn
    sự hạn chế
    sự kẹp chặt
    sự kìm hãm
    sự nén
    sự ngàm
    angular restraint
    sự ngàm chống xoay
    effect of restraint
    tác dụng của sự ngàm
    elastic restraint
    sự ngàm đàn hồi
    end restraint
    sự ngàm cứng ở đầu
    end restraint
    sự ngàm ở biên
    full restraint
    sự ngàm hoàn toàn
    horizontal restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    lateral restraint
    sự ngàm ở hai bên
    lateral restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    partial restraint
    sự ngàm cục bộ
    partial restraint
    sự ngàm một phần
    sự ràng buộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cản trở
    giữ lại
    ngăn trở
    restraint of trade
    ngăn trở kinh doanh
    sự giữ lại
    sự hạn chế
    sự ngăn giữ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Control, check, curb, rein, bridle, restriction,constraint, limit, limitation, curtailment, taboo, ban,interdict or interdiction, proscription, delimitation, bound(s),embargo: The law places restraints on executives' buying andselling shares in their own companies. In 1863, a bill for therestraint of the press was brought before the House of Commons.2 control, restriction, constraint, confinement; bondage, bonds,fetters, shackles, handcuffs, gyves, bilboes, pinions, manacles,ball and chain, strait-jacket, Colloq cuffs, bracelets: Despitethe restraints to his liberty, he felt a free man. He becameviolent and had to be put under restraint. 3 control, reserve,self-control, self-possession, poise, equanimity,self-discipline, self-restraint: Heather Gorse exhibitedadmirable restraint in remaining silent when teased her abouther name.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of restraining or being restrained.2 a stoppage; a check; a controlling agency or influence.
    Aself-control; avoidance of excess or exaggeration. b austerityof literary expression.
    Reserve of manner.
    Confinement,esp. because of insanity.
    Something which restrains or holdsin check.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X