-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 66: Dòng 66: =====[[to]] [[feather]] [[one's]] [[nest]]==========[[to]] [[feather]] [[one's]] [[nest]]=====::thu vén cho bản thân; làm giàu::thu vén cho bản thân; làm giàu+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[feathered]]+ * Ving:[[feathering]]== Xây dựng==== Xây dựng==02:43, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Oxford
Tham khảo chung
- feather : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
