-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ thị, biểu đồ===== =====(toán học) mạch===== ===Ngoại động từ=== =====Vẽ đồ...)
So với sau →15:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biểu đồ
- bar graph
- biểu đồ dạng cột
- bar graph
- biểu đồ thanh
- bar graph display
- màn hiển biểu đồ cột
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bidirectional graph
- biểu đồ hai chiều
- columnar graph
- biểu đồ cột
- graph of errors
- biểu đồ sai số
- graph of function
- biểu đồ chức năng
- high-low graph
- biểu đồ cao thấp
- legend (fora graph, map, diagram)
- chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- legend (fora graph, map, diagram)
- ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
- line graph
- biểu đồ đường
- pie graph
- biểu đồ tròn
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
- torque graph
- biểu đồ mômen xoắn
đồ hình
- acyclic graph
- đồ hình không chu trình
- alternating graph
- đồ hình thay phiên
- complete graph
- đồ hình đầy đủ
- directed graph
- đồ hình có hướng
- nondirected graph
- đồ hình không có hưóng
- nonoriented graph
- đồ hình không có hưóng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- superposed graph
- đồ hình chồng chất
giản đồ
- bar graph
- giản đồ cột
- complete graph
- giản đồ đầy đủ
- connected graph
- giản đồ kết nối
- connected graph
- giản đồ liên thông
- connected sub-graph
- giản đồ con kết nối
- Kiviat graph
- giản đồ Kiviat
- line graph
- giản đồ đường
- Moore graph
- giản đồ Moore
- rotated bar graph
- giản đồ thanh xoay
- stacked bar graph
- giản đồ thanh xếp chồng
- text graph
- giản đồ văn bản
- time-depth graph
- biểu đồ thời gian-độ sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ