-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng===== ::stern countenance ::vẻ mặt khiêm khắc ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">stɜrn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:46, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
- stern countenance
- vẻ mặt khiêm khắc
- a stern look
- một cái nhìn lạnh lùng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đuôi
- counter stern
- đuôi nở (đóng tàu)
- down by the stern
- chúi về đuôi (tàu)
- elliptical stern
- đuôi elip
- flat stern
- đuôi phẳng
- flat stern
- đuôi tấm
- flat stern
- đuôi tấm vuông (đóng tàu)
- square transom stern
- đuôi phẳng
- square transom stern
- đuôi tấm
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- stern flag
- cờ đuôi tàu
- stern frame
- sống đuôi
- stern frame
- sống đuôi tàu (đóng tàu)
- stern light
- đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)
- stern line
- dây ghìm đuôi (để cố định)
- stern pulpit
- bệ phóng lao đuôi tàu (dụng cu trên boong)
- stern thruster
- thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
- stern tube
- ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
- transom stern
- đuôi tấm
- transom stern
- đuôi tấm vuông (đóng tầu)
- trimmed by the stern
- bị chúi đuôi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Austere, severe, strict, stringent, demanding, critical,rigid, rigorous, flinty, steely, authoritarian, uncompromising,hard, tough, inflexible, firm, immovable, unmoved, unrelenting,unremitting, steadfast, resolute, determined, unyielding,adamant, adamantine, obdurate, hard-hearted, stony,stony-hearted, unsparing, unforgiving, unsympathetic, harsh:Discipline in the French Foreign Legion is said to be quitestern.
Serious, frowning, grim, forbidding, grave, gloomy,dour, sombre, saturnine, lugubrious, gruff, taciturn, crabby,crabbed, crusty, churlish, sour: Beneath that terribly sternexterior he really is a pussy-cat.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ