-
(Khác biệt giữa các bản)(→/bid/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->)(→Sự xướng bài (bài brit))
Dòng 15: Dòng 15: =====Sự xướng bài (bài brit)==========Sự xướng bài (bài brit)=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]+ - ::tìm cách để đạt được, cố gắng để được+ ===Động từ ======Động từ ===07:42, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ