-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng, xô (để múc nước)===== =====Pittông (ống bơm)===== =====Gầu (ở guồng nước)==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: ::[[to]] [[bucket]] [[down]]::[[to]] [[bucket]] [[down]]::rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)::rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bucketed]]+ * Ving:[[bucketing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==17:44, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gầu múc
Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
Oxford
N. & v.
V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.
Bucket seat a seatwith a rounded back to fit one person, esp. in a car.bucket-shop 1 an office for gambling in stocks, speculating onmarkets, etc.
Bucketful n. (pl. -fuls). [ME & AF buket,buquet, perh. f. OE buc pitcher]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ