-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (→/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔpəreit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->07:05, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Go, run, perform; work, function, serve, act: This watchoperates even under water. The drug operates to reduce bloodpressure. 2 manage, run, direct, conduct, control, carry on,ply, manipulate, handle; US drive: Katherine has been operatingas an antiques dealer for years. It is unsafe to operate thismachinery without goggles.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ