-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Liên quan; liên hệ===== =====Thân thuộc; hôn nhân===== =====Có tính chất quan hệ, có bi...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪˈleɪʃənl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==01:56, ngày 18 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quan hệ
- Distributed Relational Database Architecture (IBM) (DRDA)
- Kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán (IBM)
- RDB (relationaldatabase)
- cơ sở dữ liệu quan hệ (RDB)
- RDBMS (RelationalDataBase Management System)
- hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
- relational algebra
- đại số các quan hệ
- relational algebra
- đại số quan hệ
- relational algebra language
- ngôn ngữ đại số quan hệ
- relational calculus
- phép tính kiểu quan hệ
- relational calculus
- phép tính quan hệ
- relational calculus language
- ngôn ngữ tính toán quan hệ
- relational capability
- khả năng quan hệ
- relational character
- ký tự quan hệ
- relational checking
- sự kiểm tra quan hệ
- relational condition
- điều kiện quan hệ
- relational data base
- cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational data model
- mô hình dữ liệu quan hệ
- relational data system
- hệ dữ liệu quan hệ
- relational database
- CSDL quan hệ
- Relational Database (RDB)
- cơ sở dữ liệu quan hệ
- Relational Database Language (RDL)
- ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ
- Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
- Ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
- relational database management (RDBMS)
- hệ (thống) quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- relational database management (RDBMS)
- hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
- relational expression
- biểu thức quan hệ
- relational language
- ngôn ngữ quan hệ
- relational management
- quản lý quan hệ
- relational model
- mô hình quan hệ
- relational operator
- ký hiệu quan hệ
- relational operator
- toán tử quan hệ
- relational processor
- bộ xử lý quan hệ
- relational query
- sự hỏi quan hệ
- relational query
- sự vấn tin quan hệ
- Relational Query By Example [Fox Pro] (RQBE)
- Hỏi quan hệ theo mẫu [Fox Pro]
- relational spreadsheet
- bảng tính quan hệ
- relational system
- hệ thống quan hệ
- Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ