-
(Khác biệt giữa các bản)(→ống kính)
Dòng 132: Dòng 132: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lens lens] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lens lens] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thể thuỷ tinh=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:39, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ống kính
- compound lens
- ống kính ghép
- compound lens
- ống kính phức hợp
- flush lens
- ống kính rút
- immersion electron lens
- ống kính điện tử chìm
- interchangeable lens
- ống kính thay đổi
- large-aperture lens
- ống kính khẩu độ lớn
- lens aperture
- khẩu độ ống kính
- lens barrel
- vành ống kính
- lens barrel
- vành gờ ống kính
- lens case
- hộp ống kính
- lens coating
- lớp áo ống kính
- lens coupled exposure meter
- lộ sáng kế ghép ống kính
- lens flange
- vành ống kính
- lens flange
- vành gờ ống kính
- lens mount
- giá lắp ống kính
- lens mount
- vành ống kính
- lens mounting plate
- tấm lắp ống kính
- lens movement
- chuyển động của ống kính
- lens panel
- bảng ống kính
- lens shutter
- cửa sập ống kính
- lens stop
- cữ ống kính
- lens vertex
- chóp ống kính
- lens vertex
- đỉnh ống kính
- lens-cap
- nắp ống kính
- narrow-angle lens
- ống kính chụp xa
- narrow-angle lens
- ống kính góc hẹp
- panoramic lens
- ống kính góc rộng
- periscopic lens
- ống kính tiềm vọng
- screw-on lens cap
- nắp ống kính bắt vít
- single lens reflex camera
- ống kính đơn
- soft-focus lens
- ống kính tiêu điểm mềm
- standard lens
- ống kính chuẩn
- standard lens
- ống kính góc trung bình
- supplementary lens
- ống kính phụ
- taking lens
- ống kính thu
- tele-lens
- ống kính chụp xa
- tele-lens
- ống kính góc hẹp
- telephoto lens
- ống kính chụp xa
- telephoto lens
- ống kính góc hẹp
- through-the-lens metering (TTLmetering)
- sự đo qua ống kính
- TTL metering (through-the-lens metering)
- đo qua ống kính
- viewing lens
- ống kính quan sát
- wide-angle lens
- ống kính góc rộng
- wide-angle lens
- ống kính toàn cảnh
- zoom lens
- ống kính thu phóng
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ