-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">lash - Oxford Dictionary</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:20, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Whip, scourge, cat-o'-nine-tails, cat, quirt, knout,bull-whip, thong; rope's end: The bosun gave him twenty of thebest with his lash.
Tham khảo chung
- lash : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ