• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)===== ::vegetable tallow ::mỡ th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'tæləʊ/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    17:41, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'tæləʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
    vegetable tallow
    mỡ thực vật

    Ngoại động từ

    Bôi mỡ, trét mỡ
    tallowed leather
    da bôi mỡ
    Vỗ béo
    to tallow sheep
    vỗ béo cừu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    mỡ bò
    mỡ động vật

    Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.

    Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương tự.

    Oxford

    N. & v.

    N. the harder kinds of (esp. animal) fat melted downfor use in making candles, soap, etc.
    V.tr. grease withtallow.
    Tallow-tree any of various trees, esp. Sapiumsebiferum of China, yielding vegetable tallow. vegetable tallowa vegetable fat used as tallow.
    Tallowish adj. tallowy adj.[ME talg, talug, f. MLG talg, talch, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X