• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng===== =====Bao bì===== =====Sự thồ,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pækiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:30, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'pækiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng
    Bao bì
    Sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, sự xếp chặt
    Vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
    (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nén kín

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    vòng bít làm kín

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cô kết
    độ đặc xít

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hợp lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độn đệm kín
    đóng đánh đống
    đóng thành kiện
    sự đóng thành gói
    sự trét kín
    sự/vật liệu độn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bó

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ép nén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao bì

    Giải thích EN: Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.

    Giải thích VN: Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.

    kín khít
    nén
    đặc
    ép chặt
    lèn chặt
    packing block
    máy lèn chặt
    gói

    Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.

    sự bịt kín
    sự chèn
    solid packing
    sự chèn toàn bộ
    strip packing
    sự chèn thành từng dải
    sự đắp
    sự đệm kín
    sự độn
    sự đóng bánh
    sự đóng bao
    sự đóng gói
    staggered packing
    sự đóng gói so le
    tray packing
    sự đóng gói theo khay
    sự lấp
    sự lèn
    sự nén
    sự nhồi
    sand packing
    sự nhồi cát
    vật liệu bọc
    vật liệu chèn
    vật liệu độn
    graphite packing
    vật liệu độn graphit
    metallic packing
    vật liệu độn kim loại
    vật liệu đóng gói
    vòng đệm kín
    metallic packing
    vòng đệm kín kim loại
    piston packing
    vòng đệm kín pittông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều kiện về bao bì
    đồ dùng để gói
    đóng kiện
    packing cost
    đóng kiện vô bao
    press-packing
    sự đóng kiện thành bánh
    phí bao bì
    sự đóng gói
    barrier packing
    sự đóng gói có màng bảo vệ
    case packing
    sự đóng gói thành thùng
    food packing
    sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
    hand press-packing
    sự đóng gói ép tay
    hydraulic press-packing
    sự đóng gói bằng máy thủy lực
    machine press-packing
    sự đóng gói bằng máy
    packing in dry salt
    sự đóng gói có rắc muối (cá)
    vacuum packing
    sự đóng gói trong chân không
    sự gói hàng
    sự phân loại xì gà
    sự xếp gói
    vật liệu làm bao bì
    vật liệu phụ
    việc vô bao bì
    việc vô hộp thực phẩm chế biến

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or process of packing.
    Material used as paddingto pack esp. fragile articles.
    Material used to seal a joinor assist in lubricating an axle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X