• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược===== ::row ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌp'stri:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:41, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ʌp'stri:m/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược
    row upstream
    chèo thuyền ngược dòng sông

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy ngược dòng

    Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.

    Giải thích VN: Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng về nguồn truyền
    ngược tuyến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng lên
    hướng ngược
    ngược dòng

    Giải thích VN: Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.

    upstream face
    mặt ngược dòng
    Upstream Failure Indication (UFI)
    chỉ thị hư hỏng ngược dòng
    upstream groyne
    mỏ hàn ngược dòng
    upstream wake
    vết rẽ nước ngược dòng
    upstream-downstream symmetry
    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
    đầu dòng
    dòng lên
    Stored Upstream Address (tokenring) (SUA)
    lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)

    Nguồn khác

    Oxford

    Adv. & adj.

    Adv. against the flow of a stream etc.
    Adj.moving upstream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X