-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang===== =====(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu=...)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[the]] [[cross-section]] [[of]] [[the]] [[working]] [[people]]::[[the]] [[cross-section]] [[of]] [[the]] [[working]] [[people]]::bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân::bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân+ + == Dệt may==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiết diện (mặt cắt của xơ)======= Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 97: Dòng 101: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-section cross-section] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-section cross-section] : Chlorine Online*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cross-section&x=0&y=0 cross-section] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cross-section&x=0&y=0 cross-section] : semiconductorglossary+ [[Category: Dệt may]]15:50, ngày 21 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mặt cắt ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
Tham khảo chung
- cross-section : National Weather Service
- cross-section : amsglossary
- cross-section : Corporateinformation
- cross-section : Chlorine Online
- cross-section : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ