-
(Khác biệt giữa các bản)(→sẵn sàng)
Dòng 102: Dòng 102: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sẵn sàng=====+ - ::[[camera-ready]]+ - ::sẵn sàng để chụp+ - ::[[Data]] [[Circuit]] - [[terminating]] [[Equipment]] [[Ready]] (DCER)+ - ::thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng+ - ::[[Data]] [[Ready]] (DR)+ - ::dữ liệu sẵn sàng+ - ::[[Data]] [[Send]] [[Ready]] (DSR)+ - ::dữ liệu gửi sẵn sàng+ - ::[[data]] [[set]] [[ready]] (DSR)+ - ::tập dữ liệu sẵn sàng+ - ::[[Data]] [[Terminal]] [[Ready]] (DTR)+ - ::đầu cuối dữ liệu sẵn sàng+ - ::[[DSR]] ([[data]]set [[ready]])+ - ::tập dữ liệu sẵn sàng+ - ::[[DTE]] [[Ready]] (RS-232-C) (DTR)+ - ::DTE sẵn sàng (RS-232-C)+ - ::[[Modem]] [[Ready]] (MR)+ - ::môđem sẵn sàng+ - ::[[modem]] [[ready]] [[light]] (MR)+ - ::đèn báo môđem sẵn sàng+ - ::[[r]] [[packet]] ([[receive]]ready [[packet]])+ - ::bó sẵn sàng nhận+ - ::[[ready]] [[condition]]+ - ::điều kiện sẵn sàng+ - ::[[Ready]] [[for]] [[next]] [[Message]] (RFNM)+ - ::sẵn sàng cho tin báo tiếp theo+ - ::[[ready]] [[for]] [[operation]]+ - ::sẵn sàng cho sắp chữ+ - ::[[Ready]] [[for]] [[sending]] (RFS)+ - ::sẵn sàng gửi+ - ::[[ready]] [[indicator]]+ - ::bộ chỉ báo sẵn sàng+ - ::[[ready]] [[indicator]]+ - ::đèn báo (máy) sẵn sàng (hoạt động)+ - ::[[ready]] [[prompt]]+ - ::dấu nhắc sẵn sàng+ - ::[[ready]] [[queue]]+ - ::hàng đợi sẵn sàng+ - ::[[ready]] [[signal]]+ - ::tín hiệu sẵn sàng+ - ::[[ready]] [[time]]+ - ::thời gian sẵn sàng+ - ::[[ready]] [[to]] [[be]] [[put]] [[into]] [[service]]+ - ::sẵn sàng đưa vào sử dụng+ - ::[[ready]] [[to]] [[be]] [[put]] [[into]] [[service]]+ - ::sẵn sàng phục vụ+ - ::[[Ready]] [[To]] [[Receive]] (RTR)+ - ::sẵn sàng thu+ - ::[[Ready]] [[To]] [[Send]] (RTS)+ - ::sẵn sàng để gửi+ - ::ready-mixed [[concrete]]+ - ::sẵn sàng để truyền+ - ::[[ready-to-go]]+ - ::sẵn sàng hoạt động+ - ::ready-to-print [[state]]+ - ::trạng thái sẵn sàng in+ - ::ready-to-receive [[signal]]+ - ::tín hiệu sẵn sàng nhận+ - ::ready-to-receive [[signal]]+ - ::tín hiệu sẵn sàng thu+ - ::[[Receive]] [[Not]] [[Ready]] (RNR)+ - ::chưa sẵn sàng thu+ - ::[[receive]] [[not]] [[ready]] [[packet]]+ - ::bó chưa sẵn sàng để nhận+ - ::[[receive]] [[ready]] (RR)+ - ::sẵn sàng để nhận+ - ::[[Receive]] [[Ready]] (RR)+ - ::sẵn sàng thu+ - ::[[receive]] [[ready]] [[frame]]+ - ::khung sẵn sàng nhận+ - ::[[receive]] [[ready]] [[packet]] ([[RR]][[packet]])+ - ::bó sẵn sàng nhận+ - ::[[RNR]] ([[receive]]not [[ready]])+ - ::chưa sẵn sàng nhận+ - ::[[RNR]] [[packet]] ([[receive]]not [[ready]] [[packet]])+ - ::bó chưa sẵn sàng nhận+ - ::[[RR]] ([[receive]]ready)+ - ::sẵn sàng nhận+ - ::[[RR]] [[frame]] ([[receive]]ready [[frame]])+ - ::khung sẵn sàng nhận+ - ::[[Standby]] - [[Ready]] [[Signal]] (SBR)+ - ::tín hiệu "dự phòng sẵn sàng"+ - ::Standby-Ready-Acknowledgment (SRA)+ - ::báo nhận dự phòng đã sẵn sàng+ - ::[[Terminal]] [[Ready]] (TR)+ - ::đầu cuối sẵn sàng+ =====sẵn sàng hoạt động==========sẵn sàng hoạt động=====::[[ready]] [[indicator]]::[[ready]] [[indicator]]11:40, ngày 27 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Sẵn, sẵn sàng
- pack everything ready
- hãy sắp xếp mọi thứ vào va li
- ready dressed
- đã mặc quần áo sẵn sàng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Prepared, (all) set, in readiness, in (proper) shape;up, primed, ripe, fit, in condition; Colloq psyched (up): Thecharge is ready for detonation. Im ready for a good run in thepark. Are these apples ready for eating? Are you ready to meetthe girl of your dreams? 2 agreeable, consenting, acquiescent,willing, content, eager, keen, happy, cheerful, genial,gracious, cordial, friendly, well-disposed, enthusiastic, Colloqgame: Tim was always a ready accomplice to any mischief devisedby his brother. 3 apt, likely, inclined, disposed, given, prone:She was all too ready to believe anything she was told.
About, liable, likely, apt; on the verge of, subject to, indanger of, on the brink of, on the point of, close to: Thevolcano seemed ready to erupt at any moment.
Prompt, rapid,quick, immediate, speedy, swift, punctual, timely: Alistairseems to have a ready answer for everything.
Clever, keen,sharp, agile, deft, skilful, adroit, alert, bright, intelligent,perceptive, quick: It was Carlottas ready wit that firstattracted me.
On or at or to hand, handy, available,accessible, at (ones) fingertips, at the ready, close at hand,convenient: I dont have the ready cash for a new car at themoment.
Oxford
Adj., adv., n., & v.
Prompt,quick, facile (is always ready with excuses; has a ready wit).8 (foll. by to + infin.) about to do something (a bud just readyto burst).
At the ready ready for action. make readyprepare. ready-made (or -to-wear) (esp. of clothes) made in astandard size, not to measure. ready-mix (or -mixed) (ofconcrete, paint, food, etc.) having some or all of theconstituents already mixed together. ready money 1 actual coinor notes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ