-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'di:kri:s/ phần phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red"> 'di:kri:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'di:kri:s/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red"> 'di:kri:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'di:kri:s/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 22: Dòng 18: *V-ing [[decreasing]]*V-ing [[decreasing]]- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạ sụt=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạ sụt=====+ === Kỹ thuật chung ========làm suy giảm==========làm suy giảm=====Dòng 98: Dòng 95: ::[[temperature]] [[decrease]]::[[temperature]] [[decrease]]::sự giảm nhiệt độ::sự giảm nhiệt độ- =====sự hạ=====+ =====sự hạ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giảm thiểu==========giảm thiểu=====Dòng 114: Dòng 108: ::[[programme]] [[decrease]]::[[programme]] [[decrease]]::sự giảm bớt kế hoạch::sự giảm bớt kế hoạch- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decrease decrease] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decrease decrease] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Diminish, reduce, decline, lessen, lower, abate, fall off,shrink, shrivel (up), contract, dwindle, ebb, subside, wane,taper off, de-escalate, slacken, let up, ease (off or up),curtail, cut (down or back), Colloq run out of steam, US run outof gas: Demand for tickets to rock concerts has decreased overthe years. The number of applicants for work is decreasing.==========Diminish, reduce, decline, lessen, lower, abate, fall off,shrink, shrivel (up), contract, dwindle, ebb, subside, wane,taper off, de-escalate, slacken, let up, ease (off or up),curtail, cut (down or back), Colloq run out of steam, US run outof gas: Demand for tickets to rock concerts has decreased overthe years. The number of applicants for work is decreasing.=====Dòng 126: Dòng 117: =====Diminution, reduction, decline, lessening, lowering,abatement, falling off, shrinking, shrivelling, contraction,decrement, dwindling, ebb, subsidence, tapering off, wane,de-escalation, slackening, easing (off or up), curtailment, cut,cut-back: There has been no noticeable decrease in the price ofhouses in the south-east. Have you noticed the decrease inarrests for dangerous driving?==========Diminution, reduction, decline, lessening, lowering,abatement, falling off, shrinking, shrivelling, contraction,decrement, dwindling, ebb, subsidence, tapering off, wane,de-escalation, slackening, easing (off or up), curtailment, cut,cut-back: There has been no noticeable decrease in the price ofhouses in the south-east. Have you noticed the decrease inarrests for dangerous driving?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. & intr. make or become smaller or fewer.==========V.tr. & intr. make or become smaller or fewer.=====18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- Decrease Indent
- giảm thụt dòng
- decrease of frequency
- giảm tần số
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- decrease paragraph spacing
- giảm giãn cách đoạn
- heat exchange decrease
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- linear decrease
- giảm tuyến tính
- programme decrease
- sự suy giảm chương trình
- Rate Decrease Factor (RDF)
- hệ số giảm tốc độ
- refrigerating capacity decrease
- giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
sự giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Diminish, reduce, decline, lessen, lower, abate, fall off,shrink, shrivel (up), contract, dwindle, ebb, subside, wane,taper off, de-escalate, slacken, let up, ease (off or up),curtail, cut (down or back), Colloq run out of steam, US run outof gas: Demand for tickets to rock concerts has decreased overthe years. The number of applicants for work is decreasing.
Diminution, reduction, decline, lessening, lowering,abatement, falling off, shrinking, shrivelling, contraction,decrement, dwindling, ebb, subsidence, tapering off, wane,de-escalation, slackening, easing (off or up), curtailment, cut,cut-back: There has been no noticeable decrease in the price ofhouses in the south-east. Have you noticed the decrease inarrests for dangerous driving?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ