-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm===== =====Sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thôn...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə:kə´leiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc)==========Sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự ngâm chiết=====+ | __TOC__- + |}- == Ô tô==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ngâm chiết=====+ === Ô tô========hiện tượng thẩm thấu==========hiện tượng thẩm thấu=====''Giải thích VN'': Là hiện tượng xăng bị sôi bên trong bộ chế hòa khí.''Giải thích VN'': Là hiện tượng xăng bị sôi bên trong bộ chế hòa khí.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự lọc (qua)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự lọc (qua)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nước mưa ngấm xuống==========nước mưa ngấm xuống=====Dòng 123: Dòng 113: ::[[theory]] [[of]] [[consolidation]] [[by]] [[percolation]]::[[theory]] [[of]] [[consolidation]] [[by]] [[percolation]]::lý thuyết cố kết bằng thấm::lý thuyết cố kết bằng thấm- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=percolation percolation] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=percolation percolation] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự ngâm chiết==========sự ngâm chiết==========sự thấm rửa==========sự thấm rửa=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thấm
- capillary percolation
- tính thấm mao dẫn
- exo percolation
- sự thấm lên
- exo percolation
- sự thấm ra
- factor of percolation
- hệ số thấm
- filtration-percolation
- lọc thấm
- line of percolation
- đường thấm
- loss by percolation
- mất mát do thấm
- percolation acting
- tác dụng thấm
- percolation basin
- bể thấm nước
- percolation beds
- nước thấm
- percolation beds
- tầng thấm
- percolation cluster
- chùm thấm
- percolation discharge
- lưu lượng thấm
- percolation filter
- bộ lọc thấm
- percolation filtration
- lọc thấm
- percolation flow
- dòng thấm
- percolation friction
- ma sát (do) thấm
- percolation gauge
- dụng cụ đo độ thấm
- percolation gauge
- thẩm kế
- percolation head
- cột nước thấm
- percolation model
- mẫu thấm
- percolation model
- mô hình thấm
- percolation parameter
- thông số thấm
- percolation pit
- hố thấm nước
- percolation pressure
- áp lực nước thấm qua
- percolation process
- quá trình thấm
- percolation rate
- tốc độ thấm
- percolation regime
- chế độ (nước) thấm
- percolation test
- kiểm tra độ thấm
- percolation test
- thí nghiệm thấm
- percolation treatment
- sự xử lí thấm
- percolation water
- nước thấm rỉ
- percolation well
- giếng thấm nước
- rate of percolation
- tốc độ thấm
- steady percolation
- sự thấm ổn định
- theory of consolidation by percolation
- lý thuyết cố kết bằng thấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ