-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ba:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ba:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 83: Dòng 79: ::không trừ một ai::không trừ một ai- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bãi ngầm (lòng sông)==========bãi ngầm (lòng sông)=====- =====mia trắc địa=====+ =====mia trắc địa=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ =====băng sợi ngang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====băng sợi ngang=====+ =====cồn cát (địa lý)=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Giao thông & vận tải==+ =====giá kiểu thanh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====cồn cát (địa lý)=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giá kiểu thanh=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bar bar] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bar bar] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gạch phân số==========gạch phân số=====- =====thanh dầm=====+ =====thanh dầm=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dầm nhỏ==========dầm nhỏ=====Dòng 120: Dòng 108: =====then (khóa)==========then (khóa)=====- =====tiệm rượu=====+ =====tiệm rượu=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====dấu gạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dấu gạch=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấm chỉ==========cấm chỉ=====Dòng 178: Dòng 162: =====tay đòn==========tay đòn=====- =====trở ngại=====+ =====trở ngại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tấm==========tấm=====Dòng 189: Dòng 170: =====thanh==========thanh=====- =====thỏi=====+ =====thỏi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bar bar] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bar bar] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Rod, shaft, pole, stick, stake: A heavy iron bar is usedto tamp the dynamite into place in the hole. 2 strip, stripe,band, belt; streak, line: The company trade mark is a narrowred bar around the barrel of every ball-point pen. 3 barrier,obstacle, obstruction, barricade, hindrance, block, deterrent,impediment; ban, embargo: A steel bar was across the entrance.Her pride proved a bar to her success. There is a bar againstimporting spirits. 4 sandbar, shallow, shoal, bank, sandbank:Because the keel is too deep, the sloop will be unable to crossthe bar till high tide. 5 tribunal, court, courtroom, lawcourt,bench: The former mayor was found guilty of corruption at thebar of public opinion. 6 bar-room, saloon, public house, caf‚,lounge, cocktail lounge, tavern, taproom, canteen, Brit local,wine bar; Colloq pub; Slang boozer, gin-mill: I was at the baron my third beer when she walked in.==========Rod, shaft, pole, stick, stake: A heavy iron bar is usedto tamp the dynamite into place in the hole. 2 strip, stripe,band, belt; streak, line: The company trade mark is a narrowred bar around the barrel of every ball-point pen. 3 barrier,obstacle, obstruction, barricade, hindrance, block, deterrent,impediment; ban, embargo: A steel bar was across the entrance.Her pride proved a bar to her success. There is a bar againstimporting spirits. 4 sandbar, shallow, shoal, bank, sandbank:Because the keel is too deep, the sloop will be unable to crossthe bar till high tide. 5 tribunal, court, courtroom, lawcourt,bench: The former mayor was found guilty of corruption at thebar of public opinion. 6 bar-room, saloon, public house, caf‚,lounge, cocktail lounge, tavern, taproom, canteen, Brit local,wine bar; Colloq pub; Slang boozer, gin-mill: I was at the baron my third beer when she walked in.=====Dòng 210: Dòng 188: =====Except (for), excepting, excluding, barring, outside(of), save for, aside from, but: It's all over now bar theshouting.==========Except (for), excepting, excluding, barring, outside(of), save for, aside from, but: It's all over now bar theshouting.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Mitzvahn.=====- ===Mitzvahn.===+ - + =====The religious initiation ceremony of a Jewish boy who hasreached the age of 13.==========The religious initiation ceremony of a Jewish boy who hasreached the age of 13.==========The boy undergoing this ceremony.[Heb., = 'son of the commandment']==========The boy undergoing this ceremony.[Heb., = 'son of the commandment']=====20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Giới từ
Trừ, trừ ra
- bar unforeseen circumstances
- trừ những trường hợp bất thường
- bar one
- trừ một
- bar none
- không trừ một ai
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Rod, shaft, pole, stick, stake: A heavy iron bar is usedto tamp the dynamite into place in the hole. 2 strip, stripe,band, belt; streak, line: The company trade mark is a narrowred bar around the barrel of every ball-point pen. 3 barrier,obstacle, obstruction, barricade, hindrance, block, deterrent,impediment; ban, embargo: A steel bar was across the entrance.Her pride proved a bar to her success. There is a bar againstimporting spirits. 4 sandbar, shallow, shoal, bank, sandbank:Because the keel is too deep, the sloop will be unable to crossthe bar till high tide. 5 tribunal, court, courtroom, lawcourt,bench: The former mayor was found guilty of corruption at thebar of public opinion. 6 bar-room, saloon, public house, caf‚,lounge, cocktail lounge, tavern, taproom, canteen, Brit local,wine bar; Colloq pub; Slang boozer, gin-mill: I was at the baron my third beer when she walked in.
Fasten, close up, secure, shut up; lock, lock up,padlock: We tried to get in through the window, but they hadbarred it.
Block, obstruct, stop, stay, hinder, keep (out),shut out, exclude, prevent, forbid, prohibit, set aside;forestall, impede, hamper, retard, balk, barricade; ban,embargo: After his behaviour, he was barred from the club for ayear. A huge man in an ill-fitting dinner-jacket barred my way.The regulations bar the import of firearms.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ