-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">bloubæk</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bloubæk</font>'''/==========/'''<font color="red">bloubæk</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự nạp đạn tự động==========Sự nạp đạn tự động=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự dập dội lại=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dập dội lại=====+ === Hóa học & vật liệu========chảy ngược==========chảy ngược=====Dòng 23: Dòng 18: ''Giải thích VN'': 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.''Giải thích VN'': 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nổi dội==========nổi dội==========sự cháy quặt lại==========sự cháy quặt lại=====- =====sự đập đội lại=====+ =====sự đập đội lại=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phóng lớn==========phóng lớn=====21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chảy ngược
Giải thích EN: 1. an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.2. a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.
Giải thích VN: 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
