-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">la:dʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">la:dʒ</font>'''/=====Dòng 68: Dòng 64: *so sánh nhất : [[the]] [[largest]]*so sánh nhất : [[the]] [[largest]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========lớn==========lớn=====Dòng 99: Dòng 98: ::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]::[[overfall]] [[with]] [[a]] [[large]] [[sill]]::đập tràn ngưỡng rộng::đập tràn ngưỡng rộng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====Adj.=====- =====nhãn hiệu quần áo cỡ lớn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + =====Big, great, broad, stout, heavy, thickset, chunky,stocky, heavy-set, brawny, husky, sturdy, hefty, muscular,strapping, burly, solid, weighty, corpulent, fat, obese, rotund,portly, adipose, beamy, overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.==========Big, great, broad, stout, heavy, thickset, chunky,stocky, heavy-set, brawny, husky, sturdy, hefty, muscular,strapping, burly, solid, weighty, corpulent, fat, obese, rotund,portly, adipose, beamy, overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.=====Dòng 119: Dòng 113: =====At large. a free, unfettered, at liberty, on the loose,unconfined, unrestrained: One of the robbers is still at large.b generally, mainly, in general, chiefly, as a whole, in a body,altogether, in the main: The people at large support reductionsin taxes.==========At large. a free, unfettered, at liberty, on the loose,unconfined, unrestrained: One of the robbers is still at large.b generally, mainly, in general, chiefly, as a whole, in a body,altogether, in the main: The people at large support reductionsin taxes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rộng
- large bole drilling
- sự khoan lỗ rộng
- large gorge
- hẻm núi rộng
- large knot
- mắt rộng (khoảng 37 mm)
- large plates
- tấm tôn dày rộng
- large pored
- độ rỗng lớn
- large regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
- large-area radiation standard
- tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- overfall with a large sill
- đập tràn ngưỡng rộng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Big, great, broad, stout, heavy, thickset, chunky,stocky, heavy-set, brawny, husky, sturdy, hefty, muscular,strapping, burly, solid, weighty, corpulent, fat, obese, rotund,portly, adipose, beamy, overweight: Two large gentlemen came upand offered to help me find the door.
Big, generous,bountiful, charitable, eleemosynary, philanthropic, open-handed,magnanimous, munificent, unselfish, big-hearted, large-hearted,substantial, considerable, ample, beneficent, liberal; goodly,kind, good; Colloq tidy: We have to thank Mr Wilson for largedonations to our Christmas fund. 3 big, huge, ample, enormous,gigantic, immense, colossal, monumental, massive, mammoth,Brobdingnagian, gargantuan, elephantine, monstrous, staggering,sizeable, substantial, wide, broad, capacious, extensive, Colloqjumbo, US humongous, ginormous: The house has a large diningroom. Supertankers are the largest ships afloat.
Tham khảo chung
- large : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ