-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kæriiη</font>'''/=====- | __TOC__+ === Kỹ thuật chung ===- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mang==========mang=====::[[carrying]] [[agent]]::[[carrying]] [[agent]]Dòng 76: Dòng 67: =====tải==========tải=====- =====vác=====+ =====vác=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carrying carrying] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carrying carrying] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cho vay==========cho vay==========vay kỳ hạn==========vay kỳ hạn=====[[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]21:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Kỹ thuật chung
mang
- carrying agent
- chất mang
- carrying agent
- vật mang
- carrying axle
- trục mang tải
- carrying bar
- đòn mang
- carrying block
- puli mang
- carrying bracket
- giá mang
- carrying capacity
- khả năng (mang) tải
- carrying capacity
- khả năng mang
- carrying case
- hộp mang
- carrying effect
- tác dụng mang
- carrying handle
- quai mang
- carrying idler
- bánh đệm mang chuyển
- carrying rope
- chão mang tải
- combined hauling and carrying rope
- cáp kéo-mang kết hợp
- current carrying
- mang dòng
- current-carrying capacity
- khả năng mang dòng điện
- current-carrying coil
- cuộn mang dòng
- external load carrying
- sự mang tải chất ngoài
- felt-carrying roll
- lô mang chăn
- hauling and carrying rope
- cáp kéo và mang
- heat carrying
- sự mang nhiệt
- heat-carrying agent
- chất mang nhiệt
- heat-carrying fluid
- chất lỏng mang nhiệt
- instantaneous carrying current
- dòng mang tức thời
- load-carrying ability
- khả năng mang tải
- signal carrying intelligence
- tín hiệu mang thông tin (thông minh)
- silt carrying river
- sông mang phù sa
- traffic-carrying device
- thiết bị mang tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
