-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔʃiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔʃiɳ</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====( số nhiều) mảnh vụn xà phòng==========( số nhiều) mảnh vụn xà phòng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự trát mỏng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự trát mỏng=====+ === Kỹ thuật chung ========làm sạch==========làm sạch=====::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]::[[settling]] [[tank]] [[with]] [[hydraulic]] [[washing]]Dòng 57: Dòng 54: ::[[sand]] [[washing]]::[[sand]] [[washing]]::sự tuyển cát::sự tuyển cát- =====vệ sinh=====+ =====vệ sinh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====nhạt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====nhạt=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=washing washing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=washing washing] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A quantity of clothes for washing or just washed.==========A quantity of clothes for washing or just washed.=====02:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rửa
Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.
Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ