-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/ =====Dòng 24: Dòng 20: ::Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian::Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hải dương=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hải dương=====+ === Kỹ thuật chung ========đại dương==========đại dương=====::[[ocean]] [[area]] [[code]]::[[ocean]] [[area]] [[code]]Dòng 59: Dòng 56: ::[[Ocean]], [[Atmosphere]], [[Research]] [[and]] [[Investigation]] [[with]] [[Acoustic]] [[Techniques]] (CRPE, [[France]]) (OCARINA)::[[Ocean]], [[Atmosphere]], [[Research]] [[and]] [[Investigation]] [[with]] [[Acoustic]] [[Techniques]] (CRPE, [[France]]) (OCARINA)::điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)::điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.==========(deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a large expanse of sea, esp. each of the main areascalled the Atlantic, Pacific, Indian, Arctic, and AntarcticOceans. b these regarded cumulatively as the body of watersurrounding the land of the globe.==========A a large expanse of sea, esp. each of the main areascalled the Atlantic, Pacific, Indian, Arctic, and AntarcticOceans. b these regarded cumulatively as the body of watersurrounding the land of the globe.=====03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
- the Atlantic/Pacific..ocean
- Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại dương
- ocean area code
- mã vùng đại dương
- ocean cable
- cáp xuyên đại dương
- ocean current
- dòng chảy đại dương
- ocean deep
- vực đại dương
- ocean deeps
- các độ sâu đại dương
- ocean depths
- các độ sâu đại dương
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- ocean greyhound
- tàu đại dương tốc hành
- ocean liner
- tàu khách vượt đại dương
- ocean liner
- tàu đại dương chở khách
- ocean liner
- tàu đại dương trở khách
- ocean survey vessel
- tầu nghiên cứu đại dương
- ocean thermal power plant
- nhà máy điện đại dương
- Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
- điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ