-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấm đỡ, gối, bạc, ống lót, cổ trục, khuôn dập=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========rầm gối==========rầm gối=====Dòng 60: Dòng 63: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bolster bolster] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bolster bolster] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bolster bolster] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bolster bolster] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:08, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dầm gối
Giải thích EN: A cushion, frame, or support; specific uses include: a horizontal timber used on a post to lessen the middle free span section of a beam.
Giải thích VN: Một miếng đệm, cấu trúc khung hoặc cột chống, thường được sử dụng trong trường hợp:. Một thanh gỗ nằm ngang trên một trụ để làm giảm khẩu độ của giàn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ