-
(đổi hướng từ Bolstered)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dầm gối
Giải thích EN: A cushion, frame, or support; specific uses include: a horizontal timber used on a post to lessen the middle free span section of a beam.
Giải thích VN: Một miếng đệm, cấu trúc khung hoặc cột chống, thường được sử dụng trong trường hợp:. Một thanh gỗ nằm ngang trên một trụ để làm giảm khẩu độ của giàn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ