-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====van hình bướm===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuy...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====van hình bướm==========van hình bướm=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====van bướm điều tiết==========van bướm điều tiết======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========van bướm==========van bướm=====Dòng 22: Dòng 19: ::on/off [[butterfly]] [[valve]]::on/off [[butterfly]] [[valve]]::van bướm đóng-mở::van bướm đóng-mở- =====van nêm=====+ =====van nêm=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Van tiết lưu, van bướm=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butterfly%20valve butterfly valve] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butterfly%20valve butterfly valve] : Corporateinformation- [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
van bướm
Giải thích EN: A circular disc having hinges that allow fluid to flow in only one direction; used inside a pipe or ventilating system to regulate the flow of its contents; often used with a controller. Also, butterfly damper.
Giải thích VN: Một đĩa tròn có các khớp nối cho phép nhiên liệu chỉ chảy theo một hướng; dùng bên trong ống dãn hoặc hệ thống thông gió để điều hòa dòng chảy; thường được dùng kèm với bộ điều khiển.
Tham khảo chung
- butterfly valve : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ