-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) chứng minh=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chứng minh, thử lại==========chứng minh, thử lại=====Dòng 83: Dòng 86: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prove prove] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prove prove] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prove prove] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prove prove] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:59, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Verify, authenticate, confirm, make good, corroborate,demonstrate, show, validate, establish, substantiate, certify,affirm; support, sustain, back (up), uphold: Prove that he liedunder oath, and we shall have him for perjury. If you cannotprove her guilt, she must be presumed innocent. 2 try, test,examine, check, analyse, assay: Division can easily be provedby multiplication, and vice versa. The proving ground formilitary vehicles is off limits to the public. Come live withme and be my love, And we shall all the pleasures prove. 3 turnout, be found, be shown, be established, end up; develop,result: The child proved to be his long-lost grandson.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ