-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bộ giảm tốc, bộ giảm áp, van giảm áp=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ giảm==========bộ giảm=====Dòng 94: Dòng 97: =====thiết bị khử==========thiết bị khử=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:02, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ thu nhỏ
Giải thích EN: A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design..
Giải thích VN: Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..
giảm áp
- gas pressure reducer
- thiết bị giảm áp lực khí
- gas-pressure reducer
- van giảm áp khí
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pressure reducer
- bộ giảm áp
- pressure reducer
- bộ giảm áp suất
- pressure reducer
- bộ phân giảm áp lực
- pressure reducer
- bộ phận giảm áp lực
- pressure reducer
- máy giảm áp
- pressure reducer
- van giảm áp
- reducer redistribution
- bộ giảm áp
- refrigerant pressure reducer
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- vacuum reducer valve (VRV)
- van giảm áp thấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ