-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã chuẩn hóa===== =====đã tiêu chuẩn hóa===== =====được tiêu chuẩn hóa==...)
Dòng 9: Dòng 9: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đã chuẩn hóa==========đã chuẩn hóa=====Dòng 17: Dòng 17: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn==========chuẩn=====::[[Directory]] [[Information]] [[Standardized]] [[Protocol]] (DISP)::[[Directory]] [[Information]] [[Standardized]] [[Protocol]] (DISP)Dòng 45: Dòng 45: ::[[standardized]] [[threshold]] [[hearing]]::[[standardized]] [[threshold]] [[hearing]]::ngưỡng thính giác chuẩn hóa::ngưỡng thính giác chuẩn hóa+ == Xây dựng==+ =====đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 52: Dòng 56: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=standardized standardized] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=standardized standardized] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=standardized standardized] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=standardized standardized] : Chlorine Online- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:33, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
chuẩn
- Directory Information Standardized Protocol (DISP)
- giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục
- International Standardized Profile (ISP)
- khái quát tiêu chuẩn hóa quốc tế
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- standardized bandwidth of emission
- băng phát tiêu chuẩn hóa
- standardized building
- nhà tiêu chuẩn
- standardized impact sound
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- standardized level difference
- cách âm tiêu chuẩn hóa
- standardized level difference
- độ chênh mức chuẩn hóa
- standardized level difference
- hiệu mức tiêu chuẩn hóa
- standardized product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- standardized ring chamber diaphragm
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
- standardized test solution
- dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
Tham khảo chung
- standardized : National Weather Service
- standardized : amsglossary
- standardized : Corporateinformation
- standardized : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ