-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 12: Dòng 12: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy khử khuẩn==========máy khử khuẩn======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị tiệt trùng==========thiết bị tiệt trùng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy khử trùng==========máy khử trùng=====Dòng 31: Dòng 31: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị tiệt trùng==========thiết bị tiệt trùng=====Dòng 77: Dòng 77: ::thiết bị tiệt trùng và làm lạnh::thiết bị tiệt trùng và làm lạnh[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ == Môi trường==+ =====Chất tiệt trùng=====+ :: Một chất chống khuẩn là một chất tiệt trùng khi nó phá hủy hay tiêu diệt tất cả các thể vi khuẩn, virút, nấm gây bệnh và các bào tử của chúng. Vì các bào tử được coi là những vi sinh vật khó tiêu diệt nhất, thuật ngữ “thuốc diệt bào tử” đồ+ ==Y Sinh====Y Sinh==Dòng 83: Dòng 87: - [[Category:Y Sinh]]+ [[Category:Y Sinh]] [[Category:Môi trường]]11:47, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Kỹ thuật chung
Kinh tế
thiết bị tiệt trùng
- agitating sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dạng quay
- batch sterilizer
- thiết bị tiệt trùng làm việc theo đợt
- bottle sterilizer
- thiết bị tiệt trùng chai lọ
- closed sterilizer
- thiết bị tiệt trùng kín
- coil sterilizer
- thiết bị tiệt trùng ống ruột gà
- continuous sterilizer
- thiết bị tiệt trùng làm việc liên tục
- cover sterilizer
- thiết bị tiệt trùng nắp hộp
- dry-air sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng không khí khô
- food sterilizer
- thiết bị tiệt trùng thực phẩm
- heat sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt
- high-frequency sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng dòng điện cao tần
- hot-air sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng khí nóng
- ionizing radiation sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bức xạ ion
- knife sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dao
- milk sterilizer
- thiết bị tiệt trùng sữa
- open sterilizer
- thiết bị tiệt trùng hở
- pan sterilizer
- thiết bị tiệt trùng khuôn mẫu
- rotary sterilizer
- thiết bị tiệt trùng dạng quay
- saw sterilizer
- thiết bị tiệt trùng cưa
- steam sterilizer
- thiết bị tiệt trùng bằng hơi
- sterilizer-cooler
- thiết bị tiệt trùng và làm lạnh
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ