-
(Khác biệt giữa các bản)(thái lát mỏng)
Dòng 1: Dòng 1: + == Đề mục =======/'''<font color="red">slais</font>'''/==========/'''<font color="red">slais</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cắt thành đãi=====+ =====cắt thành đãi==========cắt thành lát mỏng==========cắt thành lát mỏng=====Dòng 40: Dòng 41: =====phiến, miếng==========phiến, miếng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lát=====+ =====lát=====- =====lát mỏng=====+ =====lát mỏng=====::[[slice]] [[ice]]::[[slice]] [[ice]]::đá dạng lát mỏng::đá dạng lát mỏngDòng 59: Dòng 60: ::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::[[Slice]] [[Structured]] (SS)::cấu trúc lát mỏng::cấu trúc lát mỏng- =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====+ =====lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.a [[thin]], [[broad]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[cut]] [[off]], [[such]] [[as]] [[a]] [[portion]] [[of]] [[coal]] [[cut]] [[from]] [[a]] pillar.2. [[to]] [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].to [[extract]] [[ore]] [[by]] [[cutting]] [[off]] [[successive]] [[slices]].Dòng 65: Dòng 66: ''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.''Giải thích VN'': Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự độngDòng 78: Dòng 79: ::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::[[automatic]] [[slice]] [[ice]] [[making]] [[machine]]::máy đá mảnh tự động::máy đá mảnh tự động- =====miếng=====+ =====miếng=====- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[bit]] [[slice]]::[[bit]] [[slice]]::phiến bit::phiến bitDòng 125: Dòng 126: =====Sliceable adj. slicer n. (also in comb.). [MEf. OF esclice, esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]==========Sliceable adj. slicer n. (also in comb.). [MEf. OF esclice, esclicier splinter f. Frank. slitjan, rel. toSLIT]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]13:55, ngày 25 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Slab, piece, rasher, collop, shaving, layer, Cookeryscallop, escalope, scaloppine (pl. of scaloppina) or scaloppini(pl.): May I have another slice of ham?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ