-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}+ ===Ô tô===+ =====Khe hở========Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt), khesáng, sự làm sạch==========độ hở, khoảng hở, góc sau (của dao cắt), khesáng, sự làm sạch=====Dòng 26: Dòng 28: =====khe sáng==========khe sáng======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====khoảng cách an toàn=====+ =====khoảng cách an toàn=====- =====khổ giới hạn=====+ =====khổ giới hạn=====::[[clearance]] [[axis]]::[[clearance]] [[axis]]::trục của khổ giới hạn::trục của khổ giới hạnDòng 47: Dòng 49: =====khoản chạy chết==========khoản chạy chết======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khổ thông thủy=====+ =====khổ thông thủy=====- =====kích thước thông thủy=====+ =====kích thước thông thủy=====- =====sự làm quang=====+ =====sự làm quang=====- =====sự rời bến=====+ =====sự rời bến==========tĩnh không (khoảng trống)==========tĩnh không (khoảng trống)=====Dòng 59: Dòng 61: =====thanh thái (thanh thải thận)==========thanh thái (thanh thải thận)======== Điện====== Điện===- =====cách khắc phục=====+ =====cách khắc phục==========cự li phân cách==========cự li phân cách=====Dòng 65: Dòng 67: =====khoang hở cách điện==========khoang hở cách điện======== Điện====== Điện===- =====sự giải quyết=====+ =====sự giải quyết=====::[[fault]] [[clearance]]::[[fault]] [[clearance]]::sự giải quyết sự cố::sự giải quyết sự cố=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ lõm=====+ =====chỗ lõm=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe hở cạnh=====+ =====khe hở cạnh=====- =====khe hở không khí=====+ =====khe hở không khí=====- =====khe hở ngoài=====+ =====khe hở ngoài=====::[[peripheral]] [[clearance]]::[[peripheral]] [[clearance]]::khe hở ngoại vi::khe hở ngoại vi- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====::flange-to-rail [[clearance]]::flange-to-rail [[clearance]]::khoảng cách chân ray-ray::khoảng cách chân ray-rayDòng 95: Dòng 97: ::[[shell]] [[clearance]]::[[shell]] [[clearance]]::khoảng cách mũi khoan::khoảng cách mũi khoan- =====khoảng trống=====+ =====khoảng trống=====::[[cylinder]] [[clearance]]::[[cylinder]] [[clearance]]::khoảng trống (có hại) trong xylanh::khoảng trống (có hại) trong xylanhDòng 108: Dòng 110: ::[[working]] [[orthogonal]] [[clearance]]::[[working]] [[orthogonal]] [[clearance]]::khoảng trống làm việc vuông góc::khoảng trống làm việc vuông góc- =====khoảng hở=====+ =====khoảng hở=====::clad-fuel [[clearance]]::clad-fuel [[clearance]]::khoảng hở vỏ nhiên liệu::khoảng hở vỏ nhiên liệuDòng 117: Dòng 119: ::[[piston]] [[clearance]]::[[piston]] [[clearance]]::khoang hở trong pittong::khoang hở trong pittong- =====đặc quyền=====+ =====đặc quyền=====- =====độ hở=====+ =====độ hở=====- =====độ lỏng=====+ =====độ lỏng=====::[[end]] [[clearance]]::[[end]] [[clearance]]::độ lỏng đầu trục::độ lỏng đầu trục::[[side]] [[clearance]]::[[side]] [[clearance]]::độ lỏng ngang::độ lỏng ngang- =====độ lỏng ổ trục=====+ =====độ lỏng ổ trục=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====::[[clearance]] [[hole]]::[[clearance]] [[hole]]::đường ranh giới::đường ranh giới- =====lượng dư=====+ =====lượng dư=====- =====hành trình chết=====+ =====hành trình chết=====- =====sự cho phép=====+ =====sự cho phép=====::[[flight]] [[clearance]]::[[flight]] [[clearance]]::sự cho phép bay::sự cho phép bay- =====sự làm sạch=====+ =====sự làm sạch==========sự xóa bỏ==========sự xóa bỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giấy chứng nhận thông quan=====+ =====giấy chứng nhận thông quan=====- =====giấy phép (cho tàu ra cảng)=====+ =====giấy phép (cho tàu ra cảng)=====- =====sự thanh toán=====+ =====sự thanh toán=====- =====thanh toán séc=====+ =====thanh toán séc=====- =====thông quan=====+ =====thông quan=====::[[certificate]] [[of]] [[clearance]]::[[certificate]] [[of]] [[clearance]]::giấy chứng thông quan::giấy chứng thông quanDòng 204: Dòng 206: =====Making clear.==========Making clear.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Vật lý]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]04:22, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
Kỹ thuật chung
khoảng trống
- cylinder clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- working back clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working clearance
- khoảng trống làm việc
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working orthogonal clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
Kinh tế
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ