• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'ouʃn</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">'əuʃ(ə)n</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====hải dương=====
    =====hải dương=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đại dương=====
    +
    =====đại dương=====
    ::[[ocean]] [[area]] [[code]]
    ::[[ocean]] [[area]] [[code]]
    ::mã vùng đại dương
    ::mã vùng đại dương
    Dòng 73: Dòng 73:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ocean ocean] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ocean ocean] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ocean ocean] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ocean ocean] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]

    08:42, ngày 18 tháng 12 năm 2008

    /'əuʃ(ə)n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại dương, biển
    an ocean voyage
    cuộc hành trình trên đại dương
    Khoảng mênh mông (cỏ...)
    Một trong những khu vực chính phân chia khối nước đó
    the Atlantic/Pacific..ocean
    Đại Tây Dương, Thái Bình Dương..

    Cấu trúc từ

    a drop in the bucket/ocean
    ocean of sth
    Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng
    Don't worrywe've got oceans of time
    Đừng lo - chúng ta còn khối thời gian

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hải dương

    Kỹ thuật chung

    đại dương
    ocean area code
    mã vùng đại dương
    ocean cable
    cáp xuyên đại dương
    ocean current
    dòng chảy đại dương
    ocean deep
    vực đại dương
    ocean deeps
    các độ sâu đại dương
    ocean depths
    các độ sâu đại dương
    ocean dynamics
    động lực học đại dương
    ocean greyhound
    tàu đại dương tốc hành
    ocean liner
    tàu khách vượt đại dương
    ocean liner
    tàu đại dương chở khách
    ocean liner
    tàu đại dương trở khách
    ocean survey vessel
    tầu nghiên cứu đại dương
    ocean thermal power plant
    nhà máy điện đại dương
    Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
    điều tra và nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (deep blue) sea, (bounding) main, high seas, the deep,Davy Jones's locker, the depths, Colloq the briny, the drink:The sails filled, and our tiny craft was swept out into the openocean. 2 Often, oceans. flood, abundance, multitude, profusion,plethora, Colloq scads, loads, tons, lots, oodles, gobs,zillions: The direct mail campaign yielded oceans of responses.

    Oxford

    N.
    A a large expanse of sea, esp. each of the main areascalled the Atlantic, Pacific, Indian, Arctic, and AntarcticOceans. b these regarded cumulatively as the body of watersurrounding the land of the globe.
    (usu. prec. by the) thesea.
    (often in pl.) a very large expanse or quantity ofanything (oceans of time).
    Oceanward adv. (also-wards). [ME f. OF occean f. L oceanus f. Gk okeanos streamencircling the earth's disc, Atlantic]

    Tham khảo chung

    • ocean : Corporateinformation
    • ocean : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X