-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 12: Dòng 12: =====Đồ vật loè loẹt vô giá trị==========Đồ vật loè loẹt vô giá trị=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Gaudy, cheap, flashy, brummagem, showy, meretricious,garish, loud, tatty, tinsel, tinselly, plastic, tinny, shabby,US tacky, Colloq cheapjack: She was wearing a tawdry outfitpicked up at a church jumble sale.=====- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Adj. (tawdrier, tawdriest) 1 showy but worthless.2 over-ornamented, gaudy, vulgar.=====- - =====N. cheap or gaudy finery.=====- - =====Tawdrily adv. tawdriness n. [earlier as noun: short fortawdry lace, orig. St Audrey's lace f. Audrey = Etheldrida,patron saint of Ely]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tawdry tawdry] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blatant]] , [[brazen]] , [[chintzy ]]* , [[common]] , [[crude]] , [[dirty]] , [[flaring]] , [[flashy]] , [[flaunting]] , [[garish]] , [[gaudy]] , [[gimcrack]] , [[glaring]] , [[glittering]] , [[glitzy]] , [[jazzy]] , [[junky]] , [[loud]] , [[meretricious]] , [[obtrusive]] , [[offensive]] , [[plastic]] , [[poor]] , [[raffish]] , [[screaming]] , [[showy]] , [[sleazy ]]* , [[sporty]] , [[tacky ]]* , [[tinsel]] , [[vulgar]] , [[brummagem]] , [[chintzy]] , [[cheap]] , [[crass]] , [[gross]] , [[inelegant]] , [[pretentious]] , [[tacky]] , [[tasteless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[nice]] , [[sophisticated]] , [[tasteful]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Loè loẹt, phô trương, hào nhoáng (lại không có giá trị thực sự)
- tawdry furnishings
- đồ đạc hào nhoáng rẻ tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blatant , brazen , chintzy * , common , crude , dirty , flaring , flashy , flaunting , garish , gaudy , gimcrack , glaring , glittering , glitzy , jazzy , junky , loud , meretricious , obtrusive , offensive , plastic , poor , raffish , screaming , showy , sleazy * , sporty , tacky * , tinsel , vulgar , brummagem , chintzy , cheap , crass , gross , inelegant , pretentious , tacky , tasteless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ