• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa===== ::for a hectic moment ::trong một lúc cuồng nhiệt =====(thuộc) la...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sốt lao định kỳ=====
    +
    =====sốt lao định kỳ=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feverish, excited, agitated, busy, bustling, rushed,hyperactive, over-active, frenzied, frantic, chaotic, wild, mad,frenetic, riotous: What with the new baby and everyone elsehaving the flu, I've had a pretty hectic week.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Busy and confused; excited.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having ahectic fever; morbidly flushed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hectic fever orflush.=====
    +
    -
    =====A patient suffering from this.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animated]] , [[boisterous]] , [[burning]] , [[chaotic]] , [[confused]] , [[disordered]] , [[excited]] , [[exciting]] , [[fervid]] , [[fevered]] , [[feverish]] , [[flurrying]] , [[flustering]] , [[frenetic]] , [[frenzied]] , [[furious]] , [[hassle]] , [[heated]] , [[hell broke loose]] , [[jungle ]]* , [[madhouse ]]* , [[nutsy]] , [[restless]] , [[riotous]] , [[rip-roaring]] , [[tumultuous]] , [[unsettled]] , [[wild]] , [[woolly ]]* , [[zoolike]] , [[febrific]] , [[febrile]] , [[pyretic]] , [[frantic]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calm]] , [[easeful]] , [[leisurely]] , [[unhurried]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
    for a hectic moment
    trong một lúc cuồng nhiệt
    (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
    hectic fever
    sốt lao phổi
    Ửng đỏ vì lên cơn sốt

    Danh từ

    Sốt lao phổi
    Người mắc bệnh lao phổi
    Sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sốt lao định kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X