• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====chuỗi cuốn=====
    +
    =====chuỗi cuốn=====
    ::[[blank]] [[arcade]]
    ::[[blank]] [[arcade]]
    ::chuỗi cuốn rỗng
    ::chuỗi cuốn rỗng
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::[[interlacing]] [[arcade]]
    ::[[interlacing]] [[arcade]]
    ::chuỗi cuốn giao nhau
    ::chuỗi cuốn giao nhau
    -
    =====cửa vòm cuốn=====
    +
    =====cửa vòm cuốn=====
    -
    =====dãy cuốn=====
    +
    =====dãy cuốn=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[row]] [[of]] [[arches]] [[supported]] [[by]] [[columns]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[row]] [[of]] [[arches]] [[supported]] [[by]] [[columns]].
    Dòng 33: Dòng 31:
    ::[[blind]] [[arcade]]
    ::[[blind]] [[arcade]]
    ::dãy cuốn giả
    ::dãy cuốn giả
    -
    =====đường có mái vòm=====
    +
    =====đường có mái vòm=====
    -
    =====hành lang/đường dưới mái vòm=====
    +
    =====hành lang/đường dưới mái vòm=====
    -
    =====hành lang cuốn=====
    +
    =====hành lang cuốn=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[covered]] [[walkway]] [[lined]] [[with]] [[such]] [[arches]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[sides]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[covered]] [[walkway]] [[lined]] [[with]] [[such]] [[arches]] [[on]] [[one]] [[or]] [[both]] [[sides]].
    Dòng 46: Dòng 44:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dãy mái vòm=====
    =====dãy mái vòm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arcade arcade] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cloister]] , [[colonnade]] , [[gallery]] , [[loggia]] , [[mall]] , [[passageway]] , [[piazza]] , [[portico]] , [[stoa]] , [[walkway]] , [[skywalk]]
    -
    =====A passage with an arched roof.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Any covered walk, esp.with shops along one or both sides.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. a series ofarches supporting or set along a wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arcaded adj. [F f.Prov. arcada or It. arcata f. Rmc: rel. to ARCH(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /a:´keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường có mái vòm
    (kiến trúc) dãy cuốn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuỗi cuốn
    blank arcade
    chuỗi cuốn rỗng
    blank arcade
    chuỗi cuốn trang trí
    blind arcade
    chuỗi cuốn giả
    interlacing arcade
    chuỗi cuốn giao nhau
    cửa vòm cuốn
    dãy cuốn

    Giải thích EN: A row of arches supported by columns.

    Giải thích VN: Một hàng các khung vòm hình cung được đỡ bởi các cột.

    blank arcade
    dãy cuốn giả
    blind arcade
    dãy cuốn giả
    đường có mái vòm
    hành lang/đường dưới mái vòm
    hành lang cuốn

    Giải thích EN: A covered walkway lined with such arches on one or both sides.

    Giải thích VN: Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.

    Kỹ thuật chung

    cửa cuốn

    Kinh tế

    dãy mái vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X