-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bia=====+ =====bia==========rượu bia==========rượu bia======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bia=====+ =====bia==========rượu bia==========rượu bia=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beer beer] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[ale]] , [[amber brew]] , [[barley pop]] , [[brew]] , [[brewski]] , [[brown bottle]] , [[chill ]]* , [[cold coffee]] , [[cold one]] , [[hops]] , [[lager]] , [[malt]] , [[malt liquor]] , [[oil ]]* , [[stout ]]* , [[suds ]]* , [[barley]] , [[beverage]] , [[bock]] , [[bottled]] , [[brewer]] , [[case]] , [[dark]] , [[glass]] , [[grog]] , [[keg]] , [[kvass]] , [[liquor]] , [[mug]] , [[near]] , [[pitcher]] , [[porter]] , [[stein]] , [[stout]] , [[suds]] , [[swanky]] , [[yard]] , [[yeast]]- =====A an alcoholic drink made from yeast-fermented malt etc.,flavoured withhops. b aglassof this,esp. a pint orhalf-pint.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Any of several other fermented drinks,e.g. gingerbeer.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ale , amber brew , barley pop , brew , brewski , brown bottle , chill * , cold coffee , cold one , hops , lager , malt , malt liquor , oil * , stout * , suds * , barley , beverage , bock , bottled , brewer , case , dark , glass , grog , keg , kvass , liquor , mug , near , pitcher , porter , stein , stout , suds , swanky , yard , yeast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ